Tiếng Trung giản thể
照镜子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你最近有没有照镜子?
nǐ zuìjìn yǒuméiyǒu zhàojìngzǐ ?
gần đây bạn có nhìn lại bản thân mình không?
回头照镜子
huítóu zhào jìngzǐ
quay lại gương
别转过来掉过去地照镜子
bié zhuǎnguò lái diào guòqù dì zhàojìngzǐ
ngừng quay trước gương