Trang chủ>照镜子

Tiếng Trung giản thể

照镜子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 照镜子

  1. soi gương
    zhào jìngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你最近有没有照镜子?
nǐ zuìjìn yǒuméiyǒu zhàojìngzǐ ?
gần đây bạn có nhìn lại bản thân mình không?
回头照镜子
huítóu zhào jìngzǐ
quay lại gương
别转过来掉过去地照镜子
bié zhuǎnguò lái diào guòqù dì zhàojìngzǐ
ngừng quay trước gương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc