Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 6
>
煮
HSK 5
New HSK 6
煮
Thêm vào danh sách từ
để đun sôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 煮
để đun sôi
zhǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
煮得嫩
zhǔ de nèn
luộc sơ
小火煮
xiǎo huǒ zhǔ
đun sôi trên ngọn lửa chậm
煮咖啡
zhǔ kāfēi
pha cà phê
煮饺子
zhǔ jiǎozi
nấu bánh bao
煮鸡蛋
zhǔ jīdàn
luộc trứng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc