Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
煮熟
Tiếng Trung giản thể
煮熟
Thêm vào danh sách từ
đun sôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 煮熟
đun sôi
zhǔshú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
煮熟后它们十分美味
zhǔshú hòu tāmen shífēn měiwèi
chúng rất ngon khi được nấu chín
肉不像蛋那样容易煮熟
ròu bùxiàng dàn nàyàng róngyì zhǔshú
thịt không chín nhanh như trứng
米没有煮熟
mǐ méi yǒu zhǔshú
cơm chưa nấu chín
Các ký tự liên quan
煮
熟
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc