Tiếng Trung giản thể

煮熟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 煮熟

  1. đun sôi
    zhǔshú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

煮熟后它们十分美味
zhǔshú hòu tāmen shífēn měiwèi
chúng rất ngon khi được nấu chín
肉不像蛋那样容易煮熟
ròu bùxiàng dàn nàyàng róngyì zhǔshú
thịt không chín nhanh như trứng
米没有煮熟
mǐ méi yǒu zhǔshú
cơm chưa nấu chín

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc