Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
煮饭
Tiếng Trung giản thể
煮饭
Thêm vào danh sách từ
nấu ăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 煮饭
nấu ăn
zhǔfàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
使用煤气炉煮饭
shǐyòng méiqìlú zhǔfàn
nấu ăn trên bếp gas
你煮饭吗?
nǐ zhǔfàn ma ?
bạn có nấu không?
她每天煮饭洗衣
tā měitiān zhǔfàn xǐyī
cô ấy nấu ăn và giặt giũ hàng ngày
为爸爸煮饭
wéi bàbà zhǔfàn
nấu bữa tối cho bố
Các ký tự liên quan
煮
饭
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc