Tiếng Trung giản thể

煮饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 煮饭

  1. nấu ăn
    zhǔfàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使用煤气炉煮饭
shǐyòng méiqìlú zhǔfàn
nấu ăn trên bếp gas
你煮饭吗?
nǐ zhǔfàn ma ?
bạn có nấu không?
她每天煮饭洗衣
tā měitiān zhǔfàn xǐyī
cô ấy nấu ăn và giặt giũ hàng ngày
为爸爸煮饭
wéi bàbà zhǔfàn
nấu bữa tối cho bố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc