Thứ tự nét

Ý nghĩa của 煮

  1. để đun sôi
    zhǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

煮得嫩
zhǔ de nèn
luộc sơ
小火煮
xiǎo huǒ zhǔ
đun sôi trên ngọn lửa chậm
煮咖啡
zhǔ kāfēi
pha cà phê
煮饺子
zhǔ jiǎozi
nấu bánh bao
煮鸡蛋
zhǔ jīdàn
luộc trứng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc