Tiếng Trung giản thể
熄灯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
熄灯以后,喧闹的校园顿时一片寂静
xīdēng yǐhòu , xuānnàode xiàoyuán dùnshí yīpiàn jìjìng
sau khi tắt đèn, khuôn viên ồn ào bỗng trở nên yên tĩnh
熄灯一小时
xīdēng yīxiǎoshí
tắt đèn trong một giờ
电影院里熄灯的那一瞬间
diànyǐngyuàn lǐ xīdēng de nà yīshùnjiān
vào lúc tắt đèn trong rạp hát
熄灯后不许说话
xīdēng hòu bùxǔ shuōhuà
không nói chuyện sau khi đèn tắt
该熄灯了
gāi xīdēng le
thời gian để tắt đèn