Tiếng Trung giản thể
熊市
Thứ tự nét
Ví dụ câu
股票熊市结束了吗?
gǔpiào xióngshì jiéshù le ma ?
thị trường con gấu trên chứng khoán đã kết thúc chưa?
市场趋势被熊市操控
shìchǎng qūshì bèi xióngshì cāokòng
xu hướng thị trường được kiểm soát bởi thị trường con gấu
全球股市陷入熊市
quánqiúgǔshì xiànrù xióngshì
thị trường chứng khoán toàn cầu trong thị trường con gấu
熊市策略
xióngshì cèlüè
chiến lược thị trường gấu