Tiếng Trung giản thể

熊市

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熊市

  1. thị trường gấu
    xióngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

股票熊市结束了吗?
gǔpiào xióngshì jiéshù le ma ?
thị trường con gấu trên chứng khoán đã kết thúc chưa?
市场趋势被熊市操控
shìchǎng qūshì bèi xióngshì cāokòng
xu hướng thị trường được kiểm soát bởi thị trường con gấu
全球股市陷入熊市
quánqiúgǔshì xiànrù xióngshì
thị trường chứng khoán toàn cầu trong thị trường con gấu
熊市策略
xióngshì cèlüè
chiến lược thị trường gấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc