熊猫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熊猫

  1. gấu trúc
    xióngmāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喂养熊猫
wèiyǎng xióngmāo
cho gấu trúc ăn
红熊猫
hóng xióngmāo
gấu trúc đỏ
可爱的熊猫
kě'ài de xióngmāo
gấu trúc đáng yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc