Trang chủ>熊猫馆

Tiếng Trung giản thể

熊猫馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熊猫馆

  1. pandas pavilion
    xióngmāoguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

熊猫馆里挤满了孩子
xióngmāo guǎn lǐ jǐmǎn le háizǐ
bao vây gấu trúc tràn ngập trẻ em
参观熊猫馆
cānguān xióngmāo guǎn
đến thăm gian hàng gấu trúc
来到熊猫馆
láidào xióngmāo guǎn
đến bao vây với gấu trúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc