Tiếng Trung giản thể
熏染
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用生动的语言来熏染幼儿
yòng shēngdòngde yǔyán lái xūnrǎn yòuér
sử dụng ngôn ngữ sống động để lây nhiễm cho trẻ em
能熏染心脏
néng xūnrǎn xīnzāng
có thể ảnh hưởng đến tim
受环境熏染
shòu huánjìng xūnrǎn
dần dần bị ảnh hưởng bởi môi trường