Tiếng Trung giản thể

熏染

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熏染

  1. ảnh hưởng
    xūnrǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用生动的语言来熏染幼儿
yòng shēngdòngde yǔyán lái xūnrǎn yòuér
sử dụng ngôn ngữ sống động để lây nhiễm cho trẻ em
能熏染心脏
néng xūnrǎn xīnzāng
có thể ảnh hưởng đến tim
受环境熏染
shòu huánjìng xūnrǎn
dần dần bị ảnh hưởng bởi môi trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc