熟人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熟人

  1. người quen
    shúrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

暂住在熟人家
zànzhù zài shúrén jiā
ở nhà người quen
访遍熟人
fǎng biàn shúrén
đến thăm tất cả những người quen
熟人很多
shúrén hěnduō
rất nhiều người quen
向熟人借钱
xiàng shúrén jièqián
vay tiền từ người quen
在人群里看到熟人
zài rénqún lǐ kàndào shúrén
để gặp một người quen trong đám đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc