Tiếng Trung giản thể
熟知
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他是警察熟知的人物
tāshì jǐngchá shúzhī de rénwù
anh ta được biết đến với cảnh sát
被我们熟知的电影
bèi wǒmen shúzhī de diànyǐng
phim nổi tiếng
他熟知外交礼
tā shúzhī wàijiāo lǐ
anh ấy đã quen thuộc với nghi thức ngoại giao
熟知内情
shúzhī nèiqíng
để biết các sợi dây