Tiếng Trung giản thể

熟知

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熟知

  1. biết rất rõ
    shúzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是警察熟知的人物
tāshì jǐngchá shúzhī de rénwù
anh ta được biết đến với cảnh sát
被我们熟知的电影
bèi wǒmen shúzhī de diànyǐng
phim nổi tiếng
他熟知外交礼
tā shúzhī wàijiāo lǐ
anh ấy đã quen thuộc với nghi thức ngoại giao
熟知内情
shúzhī nèiqíng
để biết các sợi dây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc