Tiếng Trung giản thể

熟识

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熟识

  1. làm quen với
    shúshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

熟识这里的一切
shúshí zhèlǐ de yīqiè
để biết rõ mọi thứ ở đây
熟识的歌曲
shúshí de gēqǔ
bài hát quen thuộc
彼此很熟识
bǐcǐ hěn shúshí
biết nhau rất rõ
我和他熟识
wǒ hé tā shúshí
Tôi quen với anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc