Tiếng Trung giản thể

熟食

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熟食

  1. thức ăn nấu chín
    shúshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

买熟食
mǎi shúshí
mua thức ăn nấu chín
超市的熟食区
chāoshì de shúshí qū
phần thực phẩm chế biến sẵn trong siêu thị
熟食店
shúshídiàn
món ngon

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc