Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
熟食
Tiếng Trung giản thể
熟食
Thêm vào danh sách từ
thức ăn nấu chín
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 熟食
thức ăn nấu chín
shúshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
买熟食
mǎi shúshí
mua thức ăn nấu chín
超市的熟食区
chāoshì de shúshí qū
phần thực phẩm chế biến sẵn trong siêu thị
熟食店
shúshídiàn
món ngon
Các ký tự liên quan
熟
食
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc