Tiếng Trung giản thể

燕麦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 燕麦

  1. Yến mạch
    yànmài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一棵燕麦
yī kē yānmài
một yến mạch
给马喂燕麦
gěi mǎwèi yānmài
cho ngựa ăn yến mạch
燕麦片
yànmàipiàn
cháo bột yến mạch
喝燕麦牛奶
hē yānmài niúnǎi
uống sữa yến mạch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc