爆炸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爆炸

  1. bùng nổ
    bàozhà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地雷爆炸
dìléi bàozhà
vụ nổ mìn
汽锅爆炸了
qìguō bàozhà le
lò hơi nổ
炮弹没有爆炸
pàodàn méiyǒu bàozhà
vỏ không nổ
炸弹爆炸了
zhàdàn bàozhà le
quả bom phát nổ
爆炸桥梁
bàozhà qiáoliáng
làm nổ tung cây cầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc