Trang chủ>爆米花

Tiếng Trung giản thể

爆米花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爆米花

  1. bắp rang bơ
    bàomǐhuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爆米花尝起来是咸的
bàomǐhuā cháng qǐlái shì xiánde
bỏng ngô có vị mặn
小口吃着爆米花
xiǎo kǒuchī zháo bàomǐhuā
nhấm nháp bỏng ngô
往微波炉里放些爆米花
wǎng wēibōlú lǐ fàng xiē bàomǐhuā
cho một ít bỏng ngô vào lò vi sóng
我想要一杯可口可乐和一爆米花
wǒ xiǎngyào yībēi kěkǒukělè hé yī bàomǐhuā
Tôi muốn một cốc Coca Cola và bỏng ngô
我去拿爆米花来
wǒ qù ná bàomǐhuā lái
Tôi sẽ đi lấy một ít bỏng ngô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc