Tiếng Trung giản thể
爆米花
Thứ tự nét
Ví dụ câu
爆米花尝起来是咸的
bàomǐhuā cháng qǐlái shì xiánde
bỏng ngô có vị mặn
小口吃着爆米花
xiǎo kǒuchī zháo bàomǐhuā
nhấm nháp bỏng ngô
往微波炉里放些爆米花
wǎng wēibōlú lǐ fàng xiē bàomǐhuā
cho một ít bỏng ngô vào lò vi sóng
我想要一杯可口可乐和一爆米花
wǒ xiǎngyào yībēi kěkǒukělè hé yī bàomǐhuā
Tôi muốn một cốc Coca Cola và bỏng ngô
我去拿爆米花来
wǒ qù ná bàomǐhuā lái
Tôi sẽ đi lấy một ít bỏng ngô