Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爆

  1. nổ tung hoặc nổ tung
    bào
  2. chiên nhanh
    bào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

防爆
fángbào
để ngăn ngừa nổ
易燃易爆物
yìrányìbào wù
chất dễ cháy và nổ
他爆出了大笑
tā bàochū le dàxiào
anh ấy bật cười lớn
脸晒得都爆了皮了
liǎnshài dé dū bào le pí le
khuôn mặt rám nắng đến mức nổi cả da
气球爆了
qìqiú bào le
bong bóng nổ
车胎爆了
chētāi bào le
nổ lốp
葱爆牛肉
cōng bào niúròu
thịt bò xào hành lá
酱爆鸡丁
jiàngbào jīdīng
gà rán sốt đậu
爆肚儿
bàodùér
thịt cừu nướng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc