Thứ tự nét
Ví dụ câu
防爆
fángbào
để ngăn ngừa nổ
易燃易爆物
yìrányìbào wù
chất dễ cháy và nổ
他爆出了大笑
tā bàochū le dàxiào
anh ấy bật cười lớn
脸晒得都爆了皮了
liǎnshài dé dū bào le pí le
khuôn mặt rám nắng đến mức nổi cả da
气球爆了
qìqiú bào le
bong bóng nổ
车胎爆了
chētāi bào le
nổ lốp
葱爆牛肉
cōng bào niúròu
thịt bò xào hành lá
酱爆鸡丁
jiàngbào jīdīng
gà rán sốt đậu
爆肚儿
bàodùér
thịt cừu nướng