Tiếng Trung giản thể

爪牙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爪牙

  1. tay sai
    zhǎoyá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心腹爪牙
xīnfù zhǎoyá
một tay sai thân cận
敌人的爪牙
dírén de zhǎoyá
tay sai của kẻ thù
帝国主义的爪牙
dìguózhǔyì de zhǎoyá
tay sai của chủ nghĩa đế quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc