Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
爪牙
Tiếng Trung giản thể
爪牙
Thêm vào danh sách từ
tay sai
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 爪牙
tay sai
zhǎoyá
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
心腹爪牙
xīnfù zhǎoyá
một tay sai thân cận
敌人的爪牙
dírén de zhǎoyá
tay sai của kẻ thù
帝国主义的爪牙
dìguózhǔyì de zhǎoyá
tay sai của chủ nghĩa đế quốc
Các ký tự liên quan
爪
牙
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc