Trang chủ>爱好者

Tiếng Trung giản thể

爱好者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爱好者

  1. người yêu, nghiệp dư
    àihàozhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摄影爱好者
shèyǐng àihǎozhě
người yêu nhiếp ảnh
业余爱好者和专业人士
yèyú àihǎozhě hé zhuānyè rénshì
nghiệp dư và chuyên nghiệp
他是一个音乐爱好者
tāshì yígè yīnyuè àihǎozhě
anh ấy là một người yêu âm nhạc
热烈爱好者
rèliè àihǎozhě
người yêu nhiệt tình
飞行爱好者
fēixíng àihǎozhě
người đam mê bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc