Tiếng Trung giản thể
爱好者
Thứ tự nét
Ví dụ câu
摄影爱好者
shèyǐng àihǎozhě
người yêu nhiếp ảnh
业余爱好者和专业人士
yèyú àihǎozhě hé zhuānyè rénshì
nghiệp dư và chuyên nghiệp
他是一个音乐爱好者
tāshì yígè yīnyuè àihǎozhě
anh ấy là một người yêu âm nhạc
热烈爱好者
rèliè àihǎozhě
người yêu nhiệt tình
飞行爱好者
fēixíng àihǎozhě
người đam mê bay