Tiếng Trung giản thể
爱恋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
刻骨铭心的爱恋
kègǔmíngxīn de àiliàn
tình yêu khó quên
对乡土的爱恋
duì xiāngtǔ de àiliàn
tình yêu quê hương đất nước
爱恋不舍
àiliàn bùshě
cảm thấy lưu luyến sâu sắc đến mức không muốn rời xa
多年来一直爱恋着
duōniánlái yīzhí àiliàn zháo
cảm thấy gắn bó sâu sắc trong nhiều năm
对她爱恋至深
duì tā àiliàn zhìshēn
ngưỡng mộ cô ấy sâu sắc