Tiếng Trung giản thể

爱恋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爱恋

  1. cảm thấy gắn bó sâu sắc với
    àiliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刻骨铭心的爱恋
kègǔmíngxīn de àiliàn
tình yêu khó quên
对乡土的爱恋
duì xiāngtǔ de àiliàn
tình yêu quê hương đất nước
爱恋不舍
àiliàn bùshě
cảm thấy lưu luyến sâu sắc đến mức không muốn rời xa
多年来一直爱恋着
duōniánlái yīzhí àiliàn zháo
cảm thấy gắn bó sâu sắc trong nhiều năm
对她爱恋至深
duì tā àiliàn zhìshēn
ngưỡng mộ cô ấy sâu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc