Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 2
>
爱情
HSK 4
New HSK 2
爱情
Thêm vào danh sách từ
tình cảm, tình yêu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 爱情
tình cảm, tình yêu
àiqíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
温柔的爱情
wēnróu de àiqíng
tình cảm dịu dàng
失去爱情
shīqù àiqíng
đánh mất tình yêu
爱情故事
àiqíng gùshi
chuyện tình
母亲的爱情
mǔqīn de àiqíng
tình yêu của mẹ
Các ký tự liên quan
爱
情
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc