爱情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爱情

  1. tình cảm, tình yêu
    àiqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

温柔的爱情
wēnróu de àiqíng
tình cảm dịu dàng
失去爱情
shīqù àiqíng
đánh mất tình yêu
爱情故事
àiqíng gùshi
chuyện tình
母亲的爱情
mǔqīn de àiqíng
tình yêu của mẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc