Tiếng Trung giản thể
爱慕
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她爱慕他已有好多年了
tā àimù tā yǐyǒu hǎoduōnián le
cô ấy đã tôn thờ anh ấy trong nhiều năm
有许多爱慕她的人
yǒu xǔduō àimù tā de rén
có rất nhiều người ngưỡng mộ cô ấy
他和关切从她的眼睛里看出了爱慕
tā hé guānqiè cóng tā de yǎnjīng lǐ kànchū le àimù
anh ấy nhìn thấy sự ngưỡng mộ và quan tâm trong mắt cô ấy
爱慕的眼光
àimù de yǎnguāng
cái nhìn yêu thương
爱慕者
àimù zhě
người ngưỡng mộ