Tiếng Trung giản thể

爱慕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爱慕

  1. tôn thờ
    àimù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她爱慕他已有好多年了
tā àimù tā yǐyǒu hǎoduōnián le
cô ấy đã tôn thờ anh ấy trong nhiều năm
有许多爱慕她的人
yǒu xǔduō àimù tā de rén
có rất nhiều người ngưỡng mộ cô ấy
他和关切从她的眼睛里看出了爱慕
tā hé guānqiè cóng tā de yǎnjīng lǐ kànchū le àimù
anh ấy nhìn thấy sự ngưỡng mộ và quan tâm trong mắt cô ấy
爱慕的眼光
àimù de yǎnguāng
cái nhìn yêu thương
爱慕者
àimù zhě
người ngưỡng mộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc