爱护

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爱护

  1. nâng niu, trân trọng
    àihù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱护有历史意义的建筑
àihù yǒu lìshǐ yìyì de jiànzhù
để bảo vệ các tòa nhà lịch sử
更加爱护
gèng jiā àihù
chăm sóc nhiều hơn
爱护环境
àihù huánjìng
chăm sóc môi trường
爱护家庭
àihù jiātíng
chăm sóc một gia đình
爱护宝贝
àihù bǎobèi
chăm sóc một em bé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc