Dịch của 爱 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 爱

Ý nghĩa của 爱

  1. yêu; yêu và quý
    ài

Ví dụ câu cho 爱

爱上一个人
ài shàng yī ge rén
phải lòng ai đó
爱游泳
ài yóuyǒng
thích bơi lội
爱国
ài guó
yêu quê hương
爱父母
ài fùmǔ
yêu cha mẹ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc