Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
父女
New HSK 6
父女
Thêm vào danh sách từ
cha và con gái
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 父女
cha và con gái
fùnǚ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你们还是父女
nǐmen háishì fùnǚ
bạn vẫn là cha và con gái
父女舞
fùnǚ wǔ
điệu nhảy của cha và con gái
父女间的亲情
fùnǚ jiān de qīnqíng
tình yêu giữa cha và con gái
Các ký tự liên quan
父
女
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc