父女

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 父女

  1. cha và con gái
    fùnǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你们还是父女
nǐmen háishì fùnǚ
bạn vẫn là cha và con gái
父女舞
fùnǚ wǔ
điệu nhảy của cha và con gái
父女间的亲情
fùnǚ jiān de qīnqíng
tình yêu giữa cha và con gái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc