Dịch của 父 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
父
Tiếng Trung phồn thể
父
Thứ tự nét cho 父
Ý nghĩa của 父
- chafù
Ví dụ câu cho 父
父唱子和
fùchàng zǐ hé
con cái nên vâng lời cha
姑父
gūfù
chồng của chị gái của bố
有其父,必有其子
yǒu qí fù , bì yǒu qí zǐ
cha nào con nấy
现代科学之父
xiàndàikēxué zhī fù
cha đẻ của khoa học hiện đại