Dịch của 父 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 父

Ý nghĩa của 父

  1. cha

Ví dụ câu cho 父

父唱子和
fùchàng zǐ hé
con cái nên vâng lời cha
姑父
gūfù
chồng của chị gái của bố
有其父,必有其子
yǒu qí fù , bì yǒu qí zǐ
cha nào con nấy
现代科学之父
xiàndàikēxué zhī fù
cha đẻ của khoa học hiện đại
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc