爷爷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爷爷

  1. ông nội
    yéye
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向爷爷问好
xiàng yéye wènhǎo
gửi lời chúc mừng đến ông nội
爷爷快七十岁了
yéye kuài qīshí suì le
ông nội gần bảy mươi
跟爷爷聊天
gēn yéye liáotiān
trò chuyện với ông nội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc