Tiếng Trung giản thể

爹娘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爹娘

  1. cha mẹ
    diēniáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

衰老的爹娘
shuāilǎode diēniáng
cha mẹ già
你?爹娘没教过你说谢谢吗
nǐ ? diēniáng méi jiào guò nǐ shuō xièxiè ma
Cha mẹ bạn đã không dạy bạn nói lời cảm ơn sao?
爹娘出生在同一个村
diēniáng chūshēng zài tóngyīgè cūn
cha mẹ sinh ra trong cùng một làng
她回家看爹娘来了
tā huíjiā kàn diēniáng lái le
cô ấy đến thăm bố mẹ cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc