Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爽

  1. cảm thấy tốt
    shuǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感觉更爽
gǎnjué gēng shuǎng
cảm thấy tốt hơn
身体不爽
shēntǐ bùshuǎng
cảm thấy không khỏe
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc