Tiếng Trung giản thể
爽朗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
天气爽朗
tiānqì shuǎnglǎng
thời tiết sáng sủa và quang đãng
她很爽朗
tā hěn shuǎnglǎng
cô ấy rất thẳng thắn
天空异常爽朗
tiānkōng yìcháng shuǎnglǎng
bầu trời trong như pha lê
爽朗的笑声
shuǎnglǎngde xiàoshēng
tiếng cười nồng nhiệt
爽朗的夜晚
shuǎnglǎngde yèwǎn
đêm rõ ràng