Tiếng Trung giản thể

爽朗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爽朗

  1. sáng sủa và rõ ràng
    shuǎnglǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天气爽朗
tiānqì shuǎnglǎng
thời tiết sáng sủa và quang đãng
她很爽朗
tā hěn shuǎnglǎng
cô ấy rất thẳng thắn
天空异常爽朗
tiānkōng yìcháng shuǎnglǎng
bầu trời trong như pha lê
爽朗的笑声
shuǎnglǎngde xiàoshēng
tiếng cười nồng nhiệt
爽朗的夜晚
shuǎnglǎngde yèwǎn
đêm rõ ràng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc