Tiếng Trung giản thể

爽直

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爽直

  1. thẳng thắn
    shuǎngzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

禀性爽直
bǐngxìng shuǎngzhí
ngay thẳng tự nhiên
爽直的人
shuǎngzhíde rén
một người thẳng thắn
爽直的性格
shuǎngzhíde xìnggé
tính cách thẳng thắn
爽直不羁
shuǎngzhí bùjī
thẳng thắn và không bị cấm đoán
爽直一点儿说
shuǎngzhí yīdiǎnér shuō
nói một cách thẳng thắn hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc