Tiếng Trung giản thể
爽直
Thứ tự nét
Ví dụ câu
禀性爽直
bǐngxìng shuǎngzhí
ngay thẳng tự nhiên
爽直的人
shuǎngzhíde rén
một người thẳng thắn
爽直的性格
shuǎngzhíde xìnggé
tính cách thẳng thắn
爽直不羁
shuǎngzhí bùjī
thẳng thắn và không bị cấm đoán
爽直一点儿说
shuǎngzhí yīdiǎnér shuō
nói một cách thẳng thắn hơn