Trang chủ>爽肤水

Tiếng Trung giản thể

爽肤水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爽肤水

  1. thuốc bổ mặt
    shuǎngfūshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用爽肤水舒缓皮肤
yòngshuǎngfū shuǐ shūhuǎn pífū
để làm dịu làn da của bạn với một mực
爽肤水环节是护肤程序中一个重要
shuǎngfū shuǐ huánjié shì hùfū chéngxù zhōng yígè zhòngyào
Toner là một phần quan trọng trong quy trình chăm sóc da của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc