Trang chủ>爽身粉

Tiếng Trung giản thể

爽身粉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爽身粉

  1. bột trẻ em
    shuǎngshēnfěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爽身粉的气味
shuǎngshēnfěn de qìwèi
mùi bột talc
撒一些爽身粉
sā yīxiē shuǎngshēnfěn
rắc một ít bột
一瓶婴儿爽身粉
yīpíng yīngér shuǎngshēnfěn
một lọ phấn em bé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc