片面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 片面

  1. một chiều
    piànmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

片面的决定
piànmiànde juédìng
quyết định một chiều
片面地看问题
piànmiàndì kàn wèntí
nhìn vấn đề một chiều
片面思想
piànmiàn sīxiǎng
suy nghĩ một chiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc