Tiếng Trung giản thể

版图

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 版图

  1. miền, lãnh thổ
    bǎntú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

版图扩张
bǎntú kuòzhāng
mở rộng lãnh thổ
收入版图
shōurù bǎntú
chiếm lãnh thổ
辽阔的版图
liáokuòde bǎntú
lãnh thổ rộng lớn
版图设计
bǎntú shèjì
thiết kế bố trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc