Tiếng Trung giản thể

牌价

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牌价

  1. bảng giá
    páijià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外汇牌价表
wàihuìpáijià biǎo
bảng giá ngoại hối
石油牌价
shíyóu páijià
Giá dầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc