牌子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牌子

  1. tấm, ký
    páizi
  2. nhãn hiệu
    páizi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

门上有牌子
ménshàng yǒu páizǐ
có một bảng chỉ dẫn qua một cánh cửa
把牌子挂偏了
bǎ páizǐ guàpiān le
treo một tấm biển sang một bên
这种牌子的茶叶很好
zhèzhǒng páizǐ de cháyè hěnhǎo
đây là một thương hiệu trà rất ngon
这种牌子的香烟怎么样?
zhèzhǒng páizǐ de xiāngyān zěnmeyàng ?
làm thế nào về nhãn hiệu thuốc lá này?
这种牌子的葡萄酒
zhèzhǒng páizǐ de pútáojiǔ
nhãn hiệu rượu này
为产品牌子的名誉而斗争
wéi chǎnpǐn páizǐ de míngyù ér dòuzhēng
đấu tranh cho danh tiếng của thương hiệu
你用什么牌子的化妆品?
nǐ yòng shénme páizǐ de huàzhuāngpǐn ?
thương hiệu mỹ phẩm bạn sử dụng?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc