Dịch của 牌 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
牌
Tiếng Trung phồn thể
牌
Thứ tự nét cho 牌
Ý nghĩa của 牌
- nhãn hiệupái
- đĩa ăn; thẻpái
Ví dụ câu cho 牌
厂牌
chǎngpái
thương hiệu của nhà sản xuất
莫斯科牌汽车
mòsīkē pái qìchē
Thương hiệu xe hơi Moskvich
名牌货
míngpáihuò
hàng hiệu nổi tiếng