Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
牙科
Tiếng Trung giản thể
牙科
Thêm vào danh sách từ
khoa nha khoa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 牙科
khoa nha khoa
yákē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
牙科大手术
yákē dàshǒushù
phẫu thuật nha khoa lớn
牙科器械
yákē qìxiè
dụng cụ nha khoa
牙科医疗
yákē yīliáo
chăm sóc răng miệng
牙科诊室
yákē zhěnshì
phong kham nha khoa
牙科医生
yákē yīshēng
bác sĩ nha khoa
Các ký tự liên quan
牙
科
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc