Tiếng Trung giản thể

牙科

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牙科

  1. khoa nha khoa
    yákē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牙科大手术
yákē dàshǒushù
phẫu thuật nha khoa lớn
牙科器械
yákē qìxiè
dụng cụ nha khoa
牙科医疗
yákē yīliáo
chăm sóc răng miệng
牙科诊室
yákē zhěnshì
phong kham nha khoa
牙科医生
yákē yīshēng
bác sĩ nha khoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc