牛奶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牛奶

  1. Sữa
    niúnǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鲜牛奶
xiān niúnǎi
sữa tươi
捋牛奶
luō niúnǎi
vắt sữa bò
喝牛奶
hē niúnǎi
uống sữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc