Tiếng Trung giản thể
牛排
Thứ tự nét
Ví dụ câu
黑椒牛排
hēi jiāo niúpái
bít tết tiêu đen
那牛排硬得他没法吃
nà niúpái yìngdé tā méifǎ chī
miếng bít tết đó dai đến nỗi anh ấy không thể ăn được
牛排屋
niúpái wū
nhà bít tết
点四块牛排
diǎn sìkuài niúpái
để gọi bốn miếng thịt bò