Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
牛气
Tiếng Trung giản thể
牛气
Thêm vào danh sách từ
kiêu căng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 牛气
kiêu căng
niúqi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他比哥哥还牛气
tā bǐ gēgē huán niúqì
anh ấy thậm chí còn kiêu ngạo hơn anh trai của mình
牛气冲天
niúqì chōngtiān
rất tự phụ
Các ký tự liên quan
牛
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc