Tiếng Trung giản thể

牛气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牛气

  1. kiêu căng
    niúqi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他比哥哥还牛气
tā bǐ gēgē huán niúqì
anh ấy thậm chí còn kiêu ngạo hơn anh trai của mình
牛气冲天
niúqì chōngtiān
rất tự phụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc