Tiếng Trung giản thể

牛痘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牛痘

  1. bệnh đậu bò
    niúdòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得过牛痘
dé guò niúdòu
mắc bệnh đậu bò
牛痘病毒
niúdòu bìngdú
vi rút đậu bò
防牛痘疫苗
fáng niúdòu yìmiáo
vắc xin đậu bò
接种牛痘
jiēzhǒng niúdòu
tiêm phòng bệnh đậu bò

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc