Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
牛肉
Tiếng Trung giản thể
牛肉
Thêm vào danh sách từ
thịt bò
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 牛肉
thịt bò
niúròu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
牛肉煮烂了
niúròu zhǔlàn le
thịt bò chín quá
冻牛肉
dòng niúròu
thịt bò đông lạnh
烤牛肉
kǎo niúròu
thịt bò nướng
牛肉丝炒面
niúròusī chǎomiàn
mì xào bò cắt lát
Các ký tự liên quan
牛
肉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc