Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
牛郎
Tiếng Trung giản thể
牛郎
Thêm vào danh sách từ
người chăn bò
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 牛郎
người chăn bò
niúláng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
帅气的牛郎
shuàiqì de niúláng
anh chăn bò đẹp trai
牛郎星
niúlángxīng
Altair (sao)
牛郎织女
niúlángzhīnǚ
phép ẩn dụ cho một cặp vợ chồng sống ly thân
Các ký tự liên quan
牛
郎
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc