Tiếng Trung giản thể

牛郎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牛郎

  1. người chăn bò
    niúláng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

帅气的牛郎
shuàiqì de niúláng
anh chăn bò đẹp trai
牛郎星
niúlángxīng
Altair (sao)
牛郎织女
niúlángzhīnǚ
phép ẩn dụ cho một cặp vợ chồng sống ly thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc