Tiếng Trung giản thể
物件
Thứ tự nét
Ví dụ câu
物件所有权
wùjiàn suǒyǒuquán
quyền sở hữu các mặt hàng
弯形的物件
wānxíng de wùjiàn
vật thể hình cong
他随身带的物件
tā suíshēn dài de wùjiàn
thứ mà anh ấy thường xuyên mang theo bên mình
老物件
lǎo wùjiàn
đồ cũ
拿取物件
ná qǔ wùjiàn
nhặt những thứ