Tiếng Trung giản thể

物件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 物件

  1. Điều
    wùjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

物件所有权
wùjiàn suǒyǒuquán
quyền sở hữu các mặt hàng
弯形的物件
wānxíng de wùjiàn
vật thể hình cong
他随身带的物件
tā suíshēn dài de wùjiàn
thứ mà anh ấy thường xuyên mang theo bên mình
老物件
lǎo wùjiàn
đồ cũ
拿取物件
ná qǔ wùjiàn
nhặt những thứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc