物品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 物品

  1. bài báo, hàng hóa
    wùpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

物品清单
wùpǐn qīngdān
danh sách hàng hóa
降低物品的价格
jiàngdī wùpǐn de jiàgé
phá giá một bài báo
保管私人物品
bǎoguǎn sīrénwùpǐn
cất giữ các vật dụng cá nhân
贵重物品
guìzhòng wùpǐn
những bài báo giá trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc