Tiếng Trung giản thể
物态
Thứ tự nét
Ví dụ câu
物态变化
wùtài biànhuà
thay đổi trạng thái
物态分析
wùtài fēnxī
phân tích trạng thái
物态方程
wùtài fāngchéng
phương trình trạng thái
水蒸气物态是水加热气化后的
shuǐzhēngqì wùtài shì shuǐ jiārè qìhuà hòu de
hơi nước là trạng thái của nước sau khi đun nóng và bay hơi