Tiếng Trung giản thể

物态

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 物态

  1. trạng thái vật lý của một chất
    wùtài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

物态变化
wùtài biànhuà
thay đổi trạng thái
物态分析
wùtài fēnxī
phân tích trạng thái
物态方程
wùtài fāngchéng
phương trình trạng thái
水蒸气物态是水加热气化后的
shuǐzhēngqì wùtài shì shuǐ jiārè qìhuà hòu de
hơi nước là trạng thái của nước sau khi đun nóng và bay hơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc