Trang chủ>物物交换

Tiếng Trung giản thể

物物交换

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 物物交换

  1. hàng đổi hàng
    wù wù jiāohuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

买卖的起源始于物物交换
mǎimài de qǐyuán shǐyú wùwù jiāohuàn
nguồn gốc của mua và bán bắt đầu với trao đổi
市场人的和街道上挤满了来进行物物交换
shìchǎng rén de hé jiēdào shàng jǐmǎn le lái jìnxíng wùwù jiāohuàn
khu chợ và đường phố đông đúc những người đến để trao đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc